🌟 식별되다 (識別 되다)

Động từ  

1. 다른 것과 구별되어 알아보아지다.

1. ĐƯỢC TÁCH BIỆT, ĐƯỢC RẠCH RÒI: Được phân biệt với cái khác để rồi được nhận biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식별된 얼굴.
    Identified face.
  • Google translate 위폐가 식별되다.
    Counterfeit money is identified.
  • Google translate 지문이 식별되다.
    Fingerprints identified.
  • Google translate 진품이 식별되다.
    The original is identified.
  • Google translate 성별이 식별되다.
    Gender is identified.
  • Google translate 눈으로 식별되다.
    Be identified by the eye.
  • Google translate 쉽게 식별되다.
    Easily identified.
  • Google translate 고증 기술의 발달로 가짜 유물들이 대거 식별되었다.
    Fake artifacts have been identified in large numbers by the development of high-proof technology.
  • Google translate 식별된 지문을 이용하여 문을 자동으로 여닫는 장치가 개발되었다.
    A device has been developed to automatically open and close doors using the identified fingerprints.
  • Google translate 이 돈이 위조 지폐인 것을 어떻게 아셨어요?
    How did you know this money was a counterfeit bill?
    Google translate 지폐의 앞면이 진짜와 달라서 쉽게 식별되었지요.
    The front of the bill was not real, so it was easily identified.

식별되다: be discerned,しきべつされる【識別される】,être distingué, être discerné,ser identificado, ser reconocido,يُفرَّق,ялгагдах,được tách biệt, được rạch ròi,ถูกจำแนก, ถูกแยกแยะ, ถูกแบ่งแยก, ถูกแยกออก,dibedakan,распознаваться,被识别,被辨别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식별되다 (식뼐되다) 식별되다 (식뼐뒈다)
📚 Từ phái sinh: 식별(識別): 다른 것과 구별하여 알아봄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Giáo dục (151)