🌟 상반되다 (相反 되다)

Động từ  

1. 서로 반대가 되거나 어긋나게 되다.

1. BỊ TƯƠNG PHẢN, BỊ TRÁI NGƯỢC: Bị đối lập hay trở nên trái nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상반된 내용.
    Opposite content.
  • Google translate 상반된 말.
    Contradictory words.
  • Google translate 상반된 의견.
    Conflicting opinions.
  • Google translate 이해가 상반되다.
    Have conflicting interests.
  • Google translate 주장이 상반되다.
    The arguments are contradictory.
  • Google translate 그들은 이번 사건에 대해 서로 상반된 진술을 했다.
    They made conflicting statements about the incident.
  • Google translate 그는 냉혹하고 명석한 두뇌와는 상반되게 온유하고 서정적인 감성을 지녔다.
    He had a gentle and lyrical sensibility, contrary to his cold, clear brain.
  • Google translate 집단의 이익 추구가 전체의 이익과 상반된다면 전체의 입장에서는 문제가 될 수밖에 없다.
    If the group's pursuit of profit contradicts the interests of the whole, it will inevitably be a problem for the whole.
  • Google translate 너는 진수와 승규 말 중에 누구 말을 믿어?
    Which one do you believe, jin-su or seung-gyu?
    Google translate 두 사람이 상반된 주장을 하고 있어서 어느 쪽을 믿어야 할지 모르겠어.
    I don't know which side to trust because the two are making conflicting claims.

상반되다: be opposed,あいはんする【相反する】,être en désaccord avec, se trouver en désaccord avec, s'opposer à, être opposé à, aller contre, aller à l'encontre de,discordarse,يتم التعارض,зөрчилдөх, зөрөх, эсрэгцэх,bị tương phản, bị trái ngược,ตรงข้าม, ตรงกันข้าม, ขัดแย้งกัน, ไม่ตรงกัน,bertentangan, berlawanan,конфликтовать; входить в противоречие; враждовать,相反,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상반되다 (상반되다) 상반되다 (상반뒈다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8)