🌟 속박되다 (束縛 되다)

Động từ  

1. 어떤 행동을 하거나 권리를 자유롭게 행사하는 것이 강제로 막히다.

1. BỊ CẢN TRỞ, BỊ KÌM HÃM: Việc thực hiện hành động nào đó hay hành xử quyền lợi một cách tự do bị cưỡng chế ngăn cản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속박된 삶.
    Constrained life.
  • Google translate 속박된 상태.
    Constrained state.
  • Google translate 죄에 속박되다.
    Be bound by sin.
  • Google translate 제도에 속박되다.
    Be bound by a system.
  • Google translate 굴레에 속박되다.
    Be bound by a yoke.
  • Google translate 그는 잘못된 제도에 교도소에 갇힌 죄수처럼 속박되었다.
    He was confined like a prisoner in prison in a wrong system.
  • Google translate 성매매를 강요당하며 업주에게 속박되었던 여성이 풀려났다.
    A woman who was forced into prostitution and bound by her employer was released.
  • Google translate 환자가 병원에 속박된 상태로 지내는 모습을 보고 사람들이 분노했어.
    People got angry when they saw the patient being confined to the hospital.
    Google translate 팔다리가 묶여 지내게 한 병원은 처벌을 받아야 해.
    The hospital that allowed the limbs to be tied up should be punished.

속박되다: be restricted; be restrained,そくばくされる【束縛される】,subir une contrainte,coartarse, restringirse, limitarse,يتقيّد ، مقيَّد,хязгаарлагдах, хоригдох, боогдох,bị cản trở, bị kìm hãm,ถูกบังคับ, ถูกควบคุม, ถูกกำหนดขอบเขต,dibatasi, dikekang,быть притеснённым; быть принуждённым; подвергнуться игу,被束缚,被约束,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속박되다 (속빡뙤다) 속박되다 (속빡뛔다)
📚 Từ phái sinh: 속박(束縛): 어떤 행동을 하거나 권리를 자유롭게 행사하지 못하도록 강제로 막음.


🗣️ 속박되다 (束縛 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)