🌟 속박되다 (束縛 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속박되다 (
속빡뙤다
) • 속박되다 (속빡뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 속박(束縛): 어떤 행동을 하거나 권리를 자유롭게 행사하지 못하도록 강제로 막음.
🗣️ 속박되다 (束縛 되다) @ Giải nghĩa
- 구속당하다 (拘束當하다) : 생각이나 행동의 자유가 제한되거나 속박되다.
- 구속되다 (拘束되다) : 생각이나 행동의 자유가 제한되거나 속박되다.
🌷 ㅅㅂㄷㄷ: Initial sound 속박되다
-
ㅅㅂㄷㄷ (
세분되다
)
: 여럿으로 자세히 나뉘거나 잘게 갈라지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIA NHỎ, ĐƯỢC TÁCH NHỎ: Được chia thành nhiều cái một cách chi tiết hoặc được tách nhỏ. -
ㅅㅂㄷㄷ (
수복되다
)
: 잃었던 땅이나 권리 등이 되찾아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THU PHỤC, ĐƯỢC GIÀNH LẠI, ĐƯỢC LẤY LẠI: Đất đai hay quyền lợi... đã mất được tìm lại. -
ㅅㅂㄷㄷ (
설복되다
)
: 상대방이 하는 말을 알아듣고 이해하거나 그렇다고 인정하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THUYẾT PHỤC, BỊ THUYẾT PHỤC: Nghe hiểu lời mà đối phương nói hoặc được công nhận là như vậy. -
ㅅㅂㄷㄷ (
수배되다
)
: 범인으로 지목되어 경찰이나 검찰의 수사망에 오르다.
Động từ
🌏 BỊ TRUY NÃ, BỊ SĂN LÙNG: Bị cho là phạm nhân và lọt vào danh sách điều tra của cảnh sát hay kiểm sát. -
ㅅㅂㄷㄷ (
선별되다
)
: 일정한 기준에 따라 가려져 따로 나누어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN LỰA, ĐƯỢC PHÂN LOẠI: Được tách theo tiêu chuẩn nhất định và chia riêng ra. -
ㅅㅂㄷㄷ (
식별되다
)
: 다른 것과 구별되어 알아보아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁCH BIỆT, ĐƯỢC RẠCH RÒI: Được phân biệt với cái khác để rồi được nhận biết. -
ㅅㅂㄷㄷ (
상반되다
)
: 서로 반대가 되거나 어긋나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TƯƠNG PHẢN, BỊ TRÁI NGƯỢC: Bị đối lập hay trở nên trái nhau. -
ㅅㅂㄷㄷ (
수반되다
)
: 어떤 일과 함께 생기다.
Động từ
🌏 BỊ KÈM THEO, BỊ KÉO THEO: Phát sinh cùng với việc nào đó. -
ㅅㅂㄷㄷ (
소비되다
)
: 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등이 쓰여 없어지다.
Động từ
🌏 TIÊU HAO, HAO TỔN, ĐƯỢC DÙNG: Tiền bạc, đồ vật, thời gian, nỗ lực, sức lực... được dùng và mất đi. -
ㅅㅂㄷㄷ (
선발되다
)
: 여럿 가운데에서 골라져 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC CHỌN LỌC: Được lựa chọn tuyển ra trong số nhiều. -
ㅅㅂㄷㄷ (
석방되다
)
: 법에 의해 일정한 장소에 갇혔던 사람이 풀려나 자유롭게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÓNG THÍCH, ĐƯỢC TRẢ TỰ DO: Người đã từng bị giam giữ ở một nơi nhất định được thả tự do theo pháp luật. -
ㅅㅂㄷㄷ (
속박되다
)
: 어떤 행동을 하거나 권리를 자유롭게 행사하는 것이 강제로 막히다.
Động từ
🌏 BỊ CẢN TRỞ, BỊ KÌM HÃM: Việc thực hiện hành động nào đó hay hành xử quyền lợi một cách tự do bị cưỡng chế ngăn cản. -
ㅅㅂㄷㄷ (
설비되다
)
: 필요한 물건이나 시설이 갖추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRANG BỊ, ĐƯỢC LẮP ĐẶT: Đồ vật hay thiết bị cần thiết được chuẩn bị. -
ㅅㅂㄷㄷ (
숭배되다
)
: 우러러져 공경을 받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÔN THỜ, ĐƯỢC KÍNH TRỌNG: Được tôn sùng, cung kính.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Hẹn (4)