🌟 설복되다 (說伏/說服 되다)

Động từ  

1. 상대방이 하는 말을 알아듣고 이해하거나 그렇다고 인정하게 되다.

1. ĐƯỢC THUYẾT PHỤC, BỊ THUYẾT PHỤC: Nghe hiểu lời mà đối phương nói hoặc được công nhận là như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논리에 설복되다.
    Be persuaded by logic.
  • 주장에 설복되다.
    Submit to an argument.
  • 남에게 설복되다.
    To be preached to a person.
  • 친구에게 설복되다.
    To be preached to a friend.
  • 쉽게 설복되다.
    Easy to preach.
  • 나는 워낙 고집이 세서 남이 하는 말에 쉽게 설복되는 편이 아니다.
    I'm so stubborn that i'm not easily persuaded by what others say.
  • 그는 집에 새 냉장고가 필요하다는 아내의 끈질긴 설득에 못 이겨 설복되고 말았다.
    He was persuaded by his wife's persistent need for a new refrigerator at home.
  • 유민이가 그렇게 말을 잘한다면서?
    I heard yumin speaks so well.
    응. 예전에 토론을 할 때 보니까 어찌나 말을 논리적으로 하는지 나도 모르게 금방 설복되더라고.
    Yes, i saw it in a debate before, and i didn't know how logical you were.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설복되다 (설복뙤다) 설복되다 (설복뛔다)
📚 Từ phái sinh: 설복(說伏/說服): 상대방이 알아듣도록 말하여 이해시키거나 그렇다고 인정하게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)