🌟 석방 (釋放)

Danh từ  

1. 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하는 일.

1. SỰ PHÓNG THÍCH, SỰ TRẢ TỰ DO: Việc trả tự do cho người đã từng bị giam giữ ở một nơi nhất định theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석방 절차.
    Release procedure.
  • Google translate 석방 조건.
    Conditions of release.
  • Google translate 석방이 가능하다.
    May be released.
  • Google translate 석방이 이루어지다.
    Release is made.
  • Google translate 석방을 미루다.
    Hold off the release.
  • Google translate 석방을 실시하다.
    Carry out the release.
  • Google translate 석방을 약속하다.
    Promise release.
  • Google translate 석방을 요구하다.
    Demand release.
  • Google translate 정부는 가까스로 포로의 석방 협상에 성공했다.
    The government managed to negotiate the release of prisoners.
  • Google translate 시민들은 민주화 운동으로 갇힌 사람들의 석방 운동을 벌였다.
    Citizens campaigned for the release of those trapped in the pro-democracy movement.
  • Google translate 십여 년의 감옥살이를 마친 사내는 석방 후 곧장 고향으로 내려갔다.
    After more than a dozen years in prison, the man went straight down to his hometown after his release.
Từ tham khảo 방면(放免): 가두었던 사람을 놓아줌.

석방: release; discharge,しゃくほう【釈放】,libération, remise en liberté, élargissement,excarcelación,إطلاق سراح,суллалт, суллах,sự phóng thích, sự trả tự do,การปล่อยตัว, การปล่อยให้เป็นอิสระ, การปล่อยจากการกักขัง,pembebasan, pelepasan,освобождение (заключённого),释放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석방 (석빵)
📚 Từ phái sinh: 석방되다(釋放되다): 법에 의해 일정한 장소에 갇혔던 사람이 풀려나 자유롭게 되다. 석방시키다(釋放시키다): 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하다. 석방하다(釋放하다): 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하다.

🗣️ 석방 (釋放) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103)