🌟 석방시키다 (釋放 시키다)

Động từ  

1. 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하다.

1. CHO PHÓNG THÍCH, TRẢ TỰ DO: Thả tự do cho người đã từng bị giam giữ ở một nơi nhất định theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범인을 석방시키다.
    Free a criminal.
  • Google translate 죄인을 석방시키다.
    Release a prisoner.
  • Google translate 포로를 석방시키다.
    Release a prisoner.
  • Google translate 임시로 석방시키다.
    Release temporarily.
  • Google translate 자유롭게 석방시키다.
    Freely release.
  • Google translate 김 씨는 돈을 내고 경찰서 유치장에 있던 아들을 석방시켰다.
    Kim paid for the release of his son, who was in police custody.
  • Google translate 판사는 증거 불충분을 이유로 사건 관련자들을 모두 석방시켜 주었다.
    The judge released all those involved in the case on the grounds of insufficient evidence.
  • Google translate 수용소에 갇혀 있던 사람들이 모두 풀려났나요?
    Has everyone been released from the camp?
    Google translate 네, 정부에서 포로들을 전원 석방시켰다고 하네요.
    Yes, the government has freed all prisoners.

석방시키다: release; discharge,しゃくほうさせる【釈放させる】,libérer, remettre en liberté,liberar,يفرج عن,суллуулах, суллаж тавиулах,cho phóng thích, trả tự do,ปล่อยตัว, ปล่อยให้เป็นอิสระ, ปล่อยจากการกักขัง,membebaskan, melepaskan,освобождать (заключённого),释放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석방시키다 (석빵시키다)
📚 Từ phái sinh: 석방(釋放): 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하는 일.

💕Start 석방시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15)