🌟 석방시키다 (釋放 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석방시키다 (
석빵시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 석방(釋放): 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하는 일.
🌷 ㅅㅂㅅㅋㄷ: Initial sound 석방시키다
-
ㅅㅂㅅㅋㄷ (
설복시키다
)
: 상대방이 알아듣도록 말하여 이해시키거나 그렇다고 인정하게 하다.
Động từ
🌏 THUYẾT PHỤC: Nói và làm cho đối phương hiểu hoặc làm cho công nhận là như vậy. -
ㅅㅂㅅㅋㄷ (
석방시키다
)
: 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하다.
Động từ
🌏 CHO PHÓNG THÍCH, TRẢ TỰ DO: Thả tự do cho người đã từng bị giam giữ ở một nơi nhất định theo pháp luật.
• Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15)