🌟 석방시키다 (釋放 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석방시키다 (
석빵시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 석방(釋放): 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하는 일.
🌷 ㅅㅂㅅㅋㄷ: Initial sound 석방시키다
-
ㅅㅂㅅㅋㄷ (
설복시키다
)
: 상대방이 알아듣도록 말하여 이해시키거나 그렇다고 인정하게 하다.
Động từ
🌏 THUYẾT PHỤC: Nói và làm cho đối phương hiểu hoặc làm cho công nhận là như vậy. -
ㅅㅂㅅㅋㄷ (
석방시키다
)
: 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하다.
Động từ
🌏 CHO PHÓNG THÍCH, TRẢ TỰ DO: Thả tự do cho người đã từng bị giam giữ ở một nơi nhất định theo pháp luật.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8)