🌟 설복시키다 (說伏/說服 시키다)

Động từ  

1. 상대방이 알아듣도록 말하여 이해시키거나 그렇다고 인정하게 하다.

1. THUYẾT PHỤC: Nói và làm cho đối phương hiểu hoặc làm cho công nhận là như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남을 설복시키다.
    Put a person's tongue up.
  • Google translate 상대를 설복시키다.
    Submit one's opponent.
  • Google translate 논리적으로 설복시키다.
    To preach logically.
  • Google translate 쉽게 설복시키다.
    To preach easily.
  • Google translate 어렵게 설복시키다.
    Hard-to-follow.
  • Google translate 토론자는 언제나 논리적인 반박으로 상대편을 설복시켰다.
    The debater always argued down his opponent with logical rebuttal.
  • Google translate 이번 토론에서는 한쪽이 다른 한쪽을 완전히 설복시켜 서로의 의견이 일치하게 되었다.
    In this debate, one side completely persuaded the other to agree.
  • Google translate 김 선생은 말을 정말 조리 있게 해.
    Mr. kim is really articulate.
    Google translate 맞아요. 사람들을 설복시키는 재주가 있어요.
    That's right. i have a knack for convincing people.

설복시키다: persuade,せっぷくさせる【説伏させる・説服させる】。くどきおとす【口説き落とす】。せっとくさせる【説得させる】,faire entendre raison, persuader, convaincre, déterminer,persuadir,يقنع,ятгах, ухуулах,thuyết phục,โน้มน้าว, ชักจูง, เกลี้ยกล่อม, จูงใจ, ทำให้เชื่อ,memersuasi, membujuk, merayu,убеждать; уговаривать,说服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설복시키다 (설복씨키다)
📚 Từ phái sinh: 설복(說伏/說服): 상대방이 알아듣도록 말하여 이해시키거나 그렇다고 인정하게 함.

💕Start 설복시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52)