🌟 설복시키다 (說伏/說服 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설복시키다 (
설복씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 설복(說伏/說服): 상대방이 알아듣도록 말하여 이해시키거나 그렇다고 인정하게 함.
🌷 ㅅㅂㅅㅋㄷ: Initial sound 설복시키다
-
ㅅㅂㅅㅋㄷ (
설복시키다
)
: 상대방이 알아듣도록 말하여 이해시키거나 그렇다고 인정하게 하다.
Động từ
🌏 THUYẾT PHỤC: Nói và làm cho đối phương hiểu hoặc làm cho công nhận là như vậy. -
ㅅㅂㅅㅋㄷ (
석방시키다
)
: 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하다.
Động từ
🌏 CHO PHÓNG THÍCH, TRẢ TỰ DO: Thả tự do cho người đã từng bị giam giữ ở một nơi nhất định theo pháp luật.
• Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52)