🌟 전원 (全員)

☆☆   Danh từ  

1. 소속된 사람들의 전체.

1. TOÀN BỘ THÀNH VIÊN: Toàn bộ tất cả những người trực thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참석자 전원.
    All attendees.
  • Google translate 학생 전원.
    All the students.
  • Google translate 전원 기상.
    Power rise.
  • Google translate 전원 석방.
    All released.
  • Google translate 전원 집합.
    Power set.
  • Google translate 전원이 참가하다.
    All the members participate.
  • Google translate 전원이 출국하다.
    Everybody leaves the country.
  • Google translate 전원이 합격하다.
    All pass.
  • Google translate 임원 전원의 동의가 있어야 안건이 통과될 수 있다.
    The agenda can only be passed with the consent of all the officers.
  • Google translate 대학은 부정 입학생 일곱 명 전원을 불합격으로 처리했다.
    The university rejected all seven illegal entrants.
  • Google translate 모두 다 버스에 탔니?
    Did everyone get on the bus?
    Google translate 네, 스무 명 전원 버스에 탑승했습니다!
    Yes, all 20 people are on the bus!

전원: all,ぜんいん【全員】,tous les membres, tous (toutes), l'ensemble du personnel,miembro completo,كلّ الأعضاء,бүх гишүүн, бүх ажилтан,toàn bộ thành viên,ทุกคน, สมาชิกทุกคน, คนทั้งหมด,seluruh orang, seluruh anggota,все кадры; весь штат,全员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전원 (저눤)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 전원 (全員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151)