🌟 조치하다 (措置 하다)

Động từ  

1. 벌어진 사태에 대하여 적절한 대책을 세워서 행하다.

1. ĐỐI PHÓ: Xây dựng đối sách thích hợp để xử lý sự việc nào đó đã xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감면 조치하다.
    Take reduction measures.
  • Google translate 경고 조치하다.
    Take a warning.
  • Google translate 규제 조치하다.
    Regulate.
  • Google translate 보상하도록 조치하다.
    Take measures to compensate.
  • Google translate 연행하도록 조치하다.
    Take measures to take them into custody.
  • Google translate 해임하도록 조치하다.
    Take action to dismiss.
  • Google translate 나는 구급차가 오기 전까지 우선 상처를 지혈 조치했다.
    I stopped the wound before the ambulance arrived.
  • Google translate 경찰은 불법 행위가 적발된 업체들에 대해서 즉각 사법 조치했다.
    The police immediately took legal action against companies caught for illegal activities.
  • Google translate 부정행위를 한 학생들은 어떻게 처리되는 거지?
    How are the cheating students handled?
    Google translate 전원 제적 조치한다고 하던데?
    I heard they're going to remove everyone.
Từ đồng nghĩa 조처하다(措處하다): 문제가 된 상황이나 일을 잘 처리하다.

조치하다: take action; take steps,そちする【措置する】,prendre des dispositions, gérer, résoudre,solucionar, resolver,يتخذ إجراء,арга хэмжээ,đối phó,ดำเนินการ, จัดการ, ใช้มาตรการ,mengambil langkah, mengambil tindakan,контролировать; действовать по планам; принимать меры,措施,处理,处置,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조치하다 (조치하다)
📚 Từ phái sinh: 조치(措置): 벌어진 사태에 대하여 적절한 대책을 세워서 행함. 또는 그 대책.

🗣️ 조치하다 (措置 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Tâm lí (191) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59)