🌟 조치하다 (措置 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조치하다 (
조치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조치(措置): 벌어진 사태에 대하여 적절한 대책을 세워서 행함. 또는 그 대책.
🗣️ 조치하다 (措置 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 소급하여 조치하다. [소급하다 (遡及하다)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 조치하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59)