🌟 조처하다 (措處 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조처하다 (
조처하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조처(措處): 문제가 된 상황이나 일을 잘 처리함. 또는 그러한 방식.
🗣️ 조처하다 (措處 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 응당 조처하다. [응당 (應當)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 조처하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)