🌟 조처하다 (措處 하다)

Động từ  

1. 문제가 된 상황이나 일을 잘 처리하다.

1. GIẢI QUYẾT, NGĂN CHẶN: Xử lí tốt công việc hay tình huống rắc rối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒷일을 조처하다.
    Take care of the future.
  • Google translate 상처를 조처하다.
    Deal with the wound.
  • Google translate 파면을 조처하다.
    Deal with dismissal.
  • Google translate 고발하도록 조처하다.
    Take measures to bring charges against.
  • Google translate 보호하도록 조처하다.
    Take measures to protect.
  • Google translate 임시적으로 조처하다.
    Take temporary action.
  • Google translate 철저히 조처하다.
    Take thorough action.
  • Google translate 정부는 시위대의 불법 점령을 단호하게 조처할 방침이다.
    The government is determined to crack down on illegal occupation of protesters.
  • Google translate 정부는 동굴을 문화재로 지정해서 보호하도록 조처했다.
    The government has designated caves as cultural properties and taken measures to protect them.
  • Google translate 우리들은 되는 대로 물을 부어서 불길이 더 번지지 않도록 조처했다.
    We poured water as much as we could so that the flames would not spread further.
  • Google translate 아, 상처가 생각보다 큰데 어떡해요?
    Oh, the wound is bigger than i thought.
    Google translate 일단 소독 조처하고 구급차를 불러요!
    Let's get disinfected and call an ambulance!
Từ đồng nghĩa 조치하다(措置하다): 벌어진 사태에 대하여 적절한 대책을 세워서 행하다.

조처하다: deal with; implement,そちする【措置する】,prendre des mesures nécessaires, prendre des dispositions, faire le nécessaire,resolver, solucionar,يتخذ إجراء,арга хэмжээ авах, зохицуулах,giải quyết, ngăn chặn,จัดการ, ปฏิบัติการ, ดำเนินการ,menangani, menindaklanjuti, menyelesaikan, memecahkan,управлять; контролировать; принимать соответствующие меры,采取措施,处置,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조처하다 (조처하다)
📚 Từ phái sinh: 조처(措處): 문제가 된 상황이나 일을 잘 처리함. 또는 그러한 방식.

🗣️ 조처하다 (措處 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)