🌟 풍요롭다 (豐饒 롭다)

  Tính từ  

1. 매우 많아서 넉넉함이 있다.

1. SUNG TÚC, PHONG PHÚ: Có đầy đủ vì rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍요로운 들판.
    Rich fields.
  • Google translate 풍요로운 생활.
    A rich life.
  • Google translate 풍요로운 식탁.
    A rich table.
  • Google translate 마음이 풍요롭다.
    Rich in mind.
  • Google translate 물질적으로 풍요롭다.
    Material rich.
  • Google translate 정신적으로 풍요롭다.
    Mental affluence.
  • Google translate 돈을 많이 벌게 되자 풍요로운 생활이 가능했다.
    Making a lot of money made a rich life possible.
  • Google translate 동생의 입학을 축하하는 식탁이 풍요롭게 차려져 있었다.
    There was a rich table to celebrate my brother's admission.
  • Google translate 글을 쓰면서 비록 물질적으로는 가난해도 정신적으로는 풍요로웠다.
    Though physically poor, he was mentally rich in writing.
  • Google translate 선생님 은퇴하시고 전원 생활을 하시니 어떠세요?
    How do you feel about living in the countryside after your retirement?
    Google translate 물질적으로나 정신적으로 풍요롭게 지내고 있다네.
    We're well-off both materially and mentally.
Từ đồng nghĩa 풍요하다(豐饒하다): 매우 많아서 넉넉함이 있다.

풍요롭다: rich; abundant,ゆたかだ【豊かだ】。ふんだんだ,abondant, riche,rico, abundante,يتوفَّر، يكثر,баян, элбэг дэлбэг, арвин, дүүрэн,sung túc, phong phú,มีความอุดมสมบูรณ์, มีความมั่งคั่ง, มีความมากมาย, มีความล้นเหลือ,kaya, berlimpah, bergelimang, makmur,изобильный; богатый,丰饶,丰盛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍요롭다 (풍요롭따) 풍요로운 (풍요로운) 풍요로워 (풍요로워) 풍요로우니 (풍요로우니) 풍요롭습니다 (풍요롭씀니다)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 풍요롭다 (豐饒 롭다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124)