🌟 풍요롭다 (豐饒 롭다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍요롭다 (
풍요롭따
) • 풍요로운 (풍요로운
) • 풍요로워 (풍요로워
) • 풍요로우니 (풍요로우니
) • 풍요롭습니다 (풍요롭씀니다
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 풍요롭다 (豐饒 롭다) @ Ví dụ cụ thể
- 풍요롭다. [-롭다]
🌷 ㅍㅇㄹㄷ: Initial sound 풍요롭다
-
ㅍㅇㄹㄷ (
풍요롭다
)
: 매우 많아서 넉넉함이 있다.
☆
Tính từ
🌏 SUNG TÚC, PHONG PHÚ: Có đầy đủ vì rất nhiều.
• Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)