🌟 풍요롭다 (豐饒 롭다)

  Tính từ  

1. 매우 많아서 넉넉함이 있다.

1. SUNG TÚC, PHONG PHÚ: Có đầy đủ vì rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍요로운 들판.
    Rich fields.
  • 풍요로운 생활.
    A rich life.
  • 풍요로운 식탁.
    A rich table.
  • 마음이 풍요롭다.
    Rich in mind.
  • 물질적으로 풍요롭다.
    Material rich.
  • 정신적으로 풍요롭다.
    Mental affluence.
  • 돈을 많이 벌게 되자 풍요로운 생활이 가능했다.
    Making a lot of money made a rich life possible.
  • 동생의 입학을 축하하는 식탁이 풍요롭게 차려져 있었다.
    There was a rich table to celebrate my brother's admission.
  • 글을 쓰면서 비록 물질적으로는 가난해도 정신적으로는 풍요로웠다.
    Though physically poor, he was mentally rich in writing.
  • 선생님 은퇴하시고 전원 생활을 하시니 어떠세요?
    How do you feel about living in the countryside after your retirement?
    물질적으로나 정신적으로 풍요롭게 지내고 있다네.
    We're well-off both materially and mentally.
Từ đồng nghĩa 풍요하다(豐饒하다): 매우 많아서 넉넉함이 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍요롭다 (풍요롭따) 풍요로운 (풍요로운) 풍요로워 (풍요로워) 풍요로우니 (풍요로우니) 풍요롭습니다 (풍요롭씀니다)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 풍요롭다 (豐饒 롭다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)