☆ Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍요롭다 (풍요롭따) • 풍요로운 (풍요로운) • 풍요로워 (풍요로워) • 풍요로우니 (풍요로우니) • 풍요롭습니다 (풍요롭씀니다) 📚 thể loại: Tình hình kinh tế Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
풍요롭따
풍요로운
풍요로워
풍요로우니
풍요롭씀니다
Start 풍 풍 End
Start
End
Start 요 요 End
Start 롭 롭 End
Start 다 다 End
• Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)