🌟 스위치 (switch)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm Nói về lỗi lầm📚 Annotation: 보통 전등, 라디오, 텔레비전 등의 전기 기구를, 손으로 올리고 내리거나 누르거나 틀어서 작동하는 부분을 말한다.
🗣️ 스위치 (switch) @ Ví dụ cụ thể
- 비상벨 스위치. [비상벨 (非常bell)]
- 리모컨 스위치. [리모컨 (←remotecontrol)]
- 스탠드 스위치. [스탠드 (stand)]
- 자명종 스위치. [자명종 (自鳴鐘)]
- 전원 스위치. [전원 (電源)]
- 전원 스위치를 확인해 봐. [전원 (電源)]
🌷 ㅅㅇㅊ: Initial sound 스위치
-
ㅅㅇㅊ (
스위치
)
: 전기 회로를 이었다 끊었다 하는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TẮC ĐIỆN: Thiết bị dùng để ngắt nối mạch điện. -
ㅅㅇㅊ (
승용차
)
: 사람이 타고 다니는 데 쓰는 자동차.
☆☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ CON: Xe ô tô mà người ta dùng trong việc đi lại. -
ㅅㅇㅊ (
사업체
)
: 사업을 경영하는 체계적인 조직.
☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP: Tổ chức có hệ thống làm việc kinh doanh mua bán. -
ㅅㅇㅊ (
수요층
)
: 어떤 상품이나 서비스를 사고자 하는 사람들.
Danh từ
🌏 GIỚI TIÊU DÙNG, TẦNG LỚP TIÊU DÙNG: Những người sẽ mua sản phẩm hay dịch vụ nào đó. -
ㅅㅇㅊ (
산업체
)
: 생산 활동을 하는 업체.
Danh từ
🌏 CÔNG TY SẢN XUẤT, DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT, NHÀ SẢN XUẤT: Doanh nghiệp hoạt động sản xuất. -
ㅅㅇㅊ (
삼인칭
)
: 이야기를 하는 사람과 듣는 사람을 제외한 다른 사람이나 물건을 가리키는 말.
Danh từ
🌏 NGÔI THỨ BA: Từ chỉ người hay vật khác ngoài người nói và người nghe.
• Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20)