🌟 스탠드 (stand)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm Việc nhà
🗣️ 스탠드 (stand) @ Giải nghĩa
- 바 (bar) : 서양식 술집이나 레스토랑에서 바텐더가 손님을 상대하는 공간. 또는 그 공간에 놓인 긴 스탠드.
🗣️ 스탠드 (stand) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 스위치를 살짝 내려 스탠드 불빛의 강도를 약하게 조절했다. [강도 (強度)]
- 한 연구자가 수험생의 눈 건강에 가장 좋은 스탠드 밝기를 찾아내 발표하였다. [연구자 (硏究者)]
🌷 ㅅㅌㄷ: Initial sound 스탠드
-
ㅅㅌㄷ (
서툴다
)
: 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó. -
ㅅㅌㄷ (
스탠드
)
: 물건을 세우거나 고정시키는 대.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ, BỆ, KHUNG: Thanh dựng đứng hay cố định đồ vật.
• Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28)