🌷 Initial sound: ㅅㅌㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2

서툴다 : 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.

스탠드 (stand) : 물건을 세우거나 고정시키는 대. Danh từ
🌏 GIÁ, BỆ, KHUNG: Thanh dựng đứng hay cố định đồ vật.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)