🌷 Initial sound: ㅅㅌㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
서툴다
:
어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.
•
스탠드
(stand)
:
물건을 세우거나 고정시키는 대.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ, BỆ, KHUNG: Thanh dựng đứng hay cố định đồ vật.
• Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)