🌟 수요층 (需要層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수요층 (
수요층
)
🌷 ㅅㅇㅊ: Initial sound 수요층
-
ㅅㅇㅊ (
스위치
)
: 전기 회로를 이었다 끊었다 하는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TẮC ĐIỆN: Thiết bị dùng để ngắt nối mạch điện. -
ㅅㅇㅊ (
승용차
)
: 사람이 타고 다니는 데 쓰는 자동차.
☆☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ CON: Xe ô tô mà người ta dùng trong việc đi lại. -
ㅅㅇㅊ (
사업체
)
: 사업을 경영하는 체계적인 조직.
☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP: Tổ chức có hệ thống làm việc kinh doanh mua bán. -
ㅅㅇㅊ (
수요층
)
: 어떤 상품이나 서비스를 사고자 하는 사람들.
Danh từ
🌏 GIỚI TIÊU DÙNG, TẦNG LỚP TIÊU DÙNG: Những người sẽ mua sản phẩm hay dịch vụ nào đó. -
ㅅㅇㅊ (
산업체
)
: 생산 활동을 하는 업체.
Danh từ
🌏 CÔNG TY SẢN XUẤT, DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT, NHÀ SẢN XUẤT: Doanh nghiệp hoạt động sản xuất. -
ㅅㅇㅊ (
삼인칭
)
: 이야기를 하는 사람과 듣는 사람을 제외한 다른 사람이나 물건을 가리키는 말.
Danh từ
🌏 NGÔI THỨ BA: Từ chỉ người hay vật khác ngoài người nói và người nghe.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sở thích (103)