🌟 수요층 (需要層)

Danh từ  

1. 어떤 상품이나 서비스를 사고자 하는 사람들.

1. GIỚI TIÊU DÙNG, TẦNG LỚP TIÊU DÙNG: Những người sẽ mua sản phẩm hay dịch vụ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주택 수요층.
    Housing demand.
  • 투자 수요층.
    Investment demand layer.
  • 수요층이 두껍다.
    The demand layer is thick.
  • 수요층이 얇다.
    The demand layer is thin.
  • 수요층이 줄어들다.
    The demand layer shrinks.
  • 수요층이 확대되다.
    The demand is expanding.
  • 수요층을 조사하다.
    Survey the demand stratum.
  • 경기가 불황이라서 그런지 고급 주택의 수요층이 얇아졌다.
    The demand for high-end housing has thinned, perhaps because of the recession.
  • 사람들의 소비 심리가 증진되면서 고가의 명품에 대한 수요층이 확대되고 있다.
    As people's consumer sentiment improves, the demand for expensive luxury goods is expanding.
  • 수요층을 조사한 결과, 우리 백화점의 주요 고객은 중산층 이상인 것으로 조사되었다.
    The survey of demand groups found that the main customers of our department store were above the middle class.
  • 요즘 우리 회사 자동차의 판매가 왜 이렇게 부진한가?
    Why is our car sales so sluggish these days?
    이제는 자동차를 안 가진 사람이 거의 없어서 수요층이 얇아진 탓인 것 같습니다.
    Now that few people don't have cars, it seems that the demand is thinning out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수요층 (수요층)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101)