🌟 비상벨 (非常 bell)

Danh từ  

1. 위급한 상황을 알리기 위하여 울리는 벨.

1. CHUÔNG BÁO KHẨN CẤP: Chuông reo lên để báo tình trạng nguy cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상벨 소리.
    Emergency bell sound.
  • Google translate 비상벨 스위치.
    Emergency bell switch.
  • Google translate 비상벨이 울리다.
    Emergency bell rings.
  • Google translate 비상벨을 누르다.
    Press the emergency bell.
  • Google translate 비상벨을 설치하다.
    Install an emergency bell.
  • Google translate 무슨 일인지 갑자기 비상벨이 요란하게 울렸다.
    Whatever happened, the emergency bell rang out suddenly.
  • Google translate 화재가 발생하면 즉시 비상벨을 누르고 주위에 있는 사람들에게 알린다.
    If a fire breaks out, press the emergency bell immediately and notify the people around it.
  • Google translate 집 안에 노인이 있다면 만약을 대비해 보조 손잡이나 비상벨을 설치하는 것이 좋다.
    If there is an old man in the house, it is advisable to install an auxiliary handle or emergency bell just in case.

비상벨: emergency bell; alarm bell,ひじょうべる【非常ベル】,sonnette d'alarme,timbre de emergencia,إنذار الطوارئ,аваарын дохио,chuông báo khẩn cấp,กริ่งฉุกเฉิน,bel darurat, bel alarm,аварийный звонок,警铃,紧急报警铃,

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Lịch sử (92) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8)