🌟 복사본 (複寫本)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복사본 (
복싸본
)
🗣️ 복사본 (複寫本) @ Ví dụ cụ thể
- 원판이 전하지 않고 남아 있는 복사본 중에서 가장 오래된 책이기 때문이다. [원판 (原版)]
🌷 ㅂㅅㅂ: Initial sound 복사본
-
ㅂㅅㅂ (
복사본
)
: 원본을 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄하여 만든 책이나 서류.
Danh từ
🌏 BẢN SAO, BẢN CHỤP: Sách hay tài liệu được sao chép, vẽ hoặc in một cách giống hệt với bản gốc. -
ㅂㅅㅂ (
비상벨
)
: 위급한 상황을 알리기 위하여 울리는 벨.
Danh từ
🌏 CHUÔNG BÁO KHẨN CẤP: Chuông reo lên để báo tình trạng nguy cấp. -
ㅂㅅㅂ (
보슬비
)
: 바람이 없는 날 소리 없이 가늘게 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA LẤT PHẤT, MƯA PHÙN: Mưa rơi nhè nhẹ và không có tiếng gió. -
ㅂㅅㅂ (
부상병
)
: 전투 중에 다쳐서 상처를 입은 군인.
Danh từ
🌏 LÍNH BỊ THƯƠNG: Quân nhân bị thương trong chiến đấu nên mang vết thương. -
ㅂㅅㅂ (
밥상보
)
: 차려 놓은 밥상을 덮어 두는 보자기.
Danh từ
🌏 BAPSANGBO; KHĂN PHỦ, KHĂN ĐẬY: Mảnh vải phủ lên trên mâm cơm đã được dọn sẵn. -
ㅂㅅㅂ (
부슬비
)
: 바람이 없는 날 소리 없이 조금씩 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA PHÙN , MƯA LẤT PHẤT: Mưa rơi êm ái từng chút một.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)