🌟 복사본 (複寫本)

Danh từ  

1. 원본을 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄하여 만든 책이나 서류.

1. BẢN SAO, BẢN CHỤP: Sách hay tài liệu được sao chép, vẽ hoặc in một cách giống hệt với bản gốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림 복사본.
    A copy of the picture.
  • Google translate 도서 복사본.
    A copy of the book.
  • Google translate 복사본이 귀하다.
    Copies are scarce.
  • Google translate 복사본이 두껍다.
    The copy is thick.
  • Google translate 복사본을 구하다.
    Seek a copy.
  • Google translate 복사본을 대출하다.
    Loan a copy.
  • Google translate 복사본을 만들다.
    Make a copy.
  • Google translate 중세 국어를 연구하는 학자들은 옛날 자료들의 복사본을 가지고 연구를 하는 일이 많다.
    Scholars who study the language of the middle ages often do research with copies of old materials.
  • Google translate 손님께서 찾으시는 책은 귀한 도서라서 원본은 대출이 안 되고, 복사본만 대출이 됩니다.
    The book you are looking for is a valuable book, so the original is not loanable, but only the copy is loaned.
  • Google translate 선생님, 저희 사무실 쪽으로 통장 첫 장의 복사본을 보내 주시면 입금을 해 드릴게요.
    Sir, if you send me a copy of the first bankbook to our office, i'll deposit it for you.
    Google translate 네. 따로 또 필요한 서류가 있으면 말씀해 주세요.
    Yes, please let me know if you need any more documents.

복사본: copy; duplicate,ふくしゃ【複写】。コピー,copie, photocopie,copia,نسخة,хуулбар хувь,bản sao, bản chụp,เอกสารสำเนา, เอกสารถ่ายสำเนา,duplikat, salinan,копия,复印件,副本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복사본 (복싸본)

🗣️ 복사본 (複寫本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59)