🌟 비상벨 (非常 bell)

Danh từ  

1. 위급한 상황을 알리기 위하여 울리는 벨.

1. CHUÔNG BÁO KHẨN CẤP: Chuông reo lên để báo tình trạng nguy cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비상벨 소리.
    Emergency bell sound.
  • 비상벨 스위치.
    Emergency bell switch.
  • 비상벨이 울리다.
    Emergency bell rings.
  • 비상벨을 누르다.
    Press the emergency bell.
  • 비상벨을 설치하다.
    Install an emergency bell.
  • 무슨 일인지 갑자기 비상벨이 요란하게 울렸다.
    Whatever happened, the emergency bell rang out suddenly.
  • 화재가 발생하면 즉시 비상벨을 누르고 주위에 있는 사람들에게 알린다.
    If a fire breaks out, press the emergency bell immediately and notify the people around it.
  • 집 안에 노인이 있다면 만약을 대비해 보조 손잡이나 비상벨을 설치하는 것이 좋다.
    If there is an old man in the house, it is advisable to install an auxiliary handle or emergency bell just in case.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97)