💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5

(bell) : 전기를 이용하여 소리가 나도록 한 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUÔNG: Thiết bị dùng điện để tạo ra âm thanh.

트 (belt) : 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠. ☆☆ Danh từ
🌏 THẮT LƯNG, DÂY LƯNG, ĐAI LƯNG, DÂY NỊT: Dây cuốn vòng quanh phần eo áo.

소리 (bell 소리) : 전기를 이용하여 소리가 나도록 만든 장치에서 울리는 소리 또는 전화기에 전화가 걸려 왔을 때 나는 소리. None
🌏 TIẾNG CHUÔNG: Âm thanh phát ra ở các thiết bị dùng điện để làm phát ra tiếng kêu hoặc ở máy điện thoại khi có điện thoại gọi đến.

기에 (België) : 유럽의 서북부에 있는 나라. 유럽 연합의 본부가 있다. 공용어는 네덜란드어와 프랑스어이고 수도는 브뤼셀이다. Danh từ
🌏 BỈ: Quốc gia nằm ở phía Tây Bắc châu Âu. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Hà Lan và tiếng Pháp, thủ đô là Brussel.

벳 (velvet) : 짧고 부드러운 털이 촘촘히 돋아 있는 천. Danh từ
🌏 VẢI NHUNG: Vải có lông tơ mềm và ngắn.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)