💕 Start: 벨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5
•
벨
(bell)
:
전기를 이용하여 소리가 나도록 한 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUÔNG: Thiết bị dùng điện để tạo ra âm thanh.
•
벨트
(belt)
:
옷의 허리 부분에 둘러매는 띠.
☆☆
Danh từ
🌏 THẮT LƯNG, DÂY LƯNG, ĐAI LƯNG, DÂY NỊT: Dây cuốn vòng quanh phần eo áo.
•
벨 소리
(bell 소리)
:
전기를 이용하여 소리가 나도록 만든 장치에서 울리는 소리 또는 전화기에 전화가 걸려 왔을 때 나는 소리.
None
🌏 TIẾNG CHUÔNG: Âm thanh phát ra ở các thiết bị dùng điện để làm phát ra tiếng kêu hoặc ở máy điện thoại khi có điện thoại gọi đến.
•
벨기에
(België)
:
유럽의 서북부에 있는 나라. 유럽 연합의 본부가 있다. 공용어는 네덜란드어와 프랑스어이고 수도는 브뤼셀이다.
Danh từ
🌏 BỈ: Quốc gia nằm ở phía Tây Bắc châu Âu. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Hà Lan và tiếng Pháp, thủ đô là Brussel.
•
벨벳
(velvet)
:
짧고 부드러운 털이 촘촘히 돋아 있는 천.
Danh từ
🌏 VẢI NHUNG: Vải có lông tơ mềm và ngắn.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365)