🌟 비상벨 (非常 bell)
Danh từ
🌷 ㅂㅅㅂ: Initial sound 비상벨
-
ㅂㅅㅂ (
복사본
)
: 원본을 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄하여 만든 책이나 서류.
Danh từ
🌏 BẢN SAO, BẢN CHỤP: Sách hay tài liệu được sao chép, vẽ hoặc in một cách giống hệt với bản gốc. -
ㅂㅅㅂ (
비상벨
)
: 위급한 상황을 알리기 위하여 울리는 벨.
Danh từ
🌏 CHUÔNG BÁO KHẨN CẤP: Chuông reo lên để báo tình trạng nguy cấp. -
ㅂㅅㅂ (
보슬비
)
: 바람이 없는 날 소리 없이 가늘게 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA LẤT PHẤT, MƯA PHÙN: Mưa rơi nhè nhẹ và không có tiếng gió. -
ㅂㅅㅂ (
부상병
)
: 전투 중에 다쳐서 상처를 입은 군인.
Danh từ
🌏 LÍNH BỊ THƯƠNG: Quân nhân bị thương trong chiến đấu nên mang vết thương. -
ㅂㅅㅂ (
밥상보
)
: 차려 놓은 밥상을 덮어 두는 보자기.
Danh từ
🌏 BAPSANGBO; KHĂN PHỦ, KHĂN ĐẬY: Mảnh vải phủ lên trên mâm cơm đã được dọn sẵn. -
ㅂㅅㅂ (
부슬비
)
: 바람이 없는 날 소리 없이 조금씩 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA PHÙN , MƯA LẤT PHẤT: Mưa rơi êm ái từng chút một.
• Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8)