🌟 판정패하다 (判定敗 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판정패하다 (
판정패하다
)
📚 Từ phái sinh: • 판정패(判定敗): 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 짐.
🌷 ㅍㅈㅍㅎㄷ: Initial sound 판정패하다
-
ㅍㅈㅍㅎㄷ (
판정패하다
)
: 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 지다.
Động từ
🌏 THUA DO QUYẾT ĐỊNH CỦA TRỌNG TÀI: Thua do phán quyết của trọng tài ở trận đấu quyền anh, Judo, vật...
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67)