🌟 판정패하다 (判定敗 하다)

Động từ  

1. 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 지다.

1. THUA DO QUYẾT ĐỊNH CỦA TRỌNG TÀI: Thua do phán quyết của trọng tài ở trận đấu quyền anh, Judo, vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상대에게 판정패하다.
    Defeat to one's opponent.
  • 결국 판정패하다.
    Defeat in the end.
  • 아쉽게 판정패하다.
    Disappointedly defeated.
  • 나는 결승전에 올랐으나 아쉽게 판정패해 금메달을 획득하지 못했다.
    I made it to the finals but lost by a narrow margin and didn't win a gold medal.
  • 이번 대회 우승 후보로 꼽혔던 승규는 8강에서 판정패하는 수모를 당했다.
    Seung-gyu, who was considered the favorite to win this tournament, was humiliated by a decision in the quarterfinals.
  • 그는 상대 선수에게 판정패해 타이틀을 뺏겼으나 이듬해 다시 타이틀을 다시 뺏어왔다.
    He lost the title to his opponent, but took it back the following year.
  • 추 선수 웰터급 경기 결과 나왔어?
    Did you get the results of choo's welterweight match?
    정말 잘 싸웠는데 아쉽게도 심판 전원 일치 판정패했어.
    We fought really well, and unfortunately, all the judges lost in a unanimous decision.
Từ trái nghĩa 판정승하다(判定勝하다): 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 이기다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판정패하다 (판정패하다)
📚 Từ phái sinh: 판정패(判定敗): 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 짐.

💕Start 판정패하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98)