🌟 판정승하다 (判定勝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판정승하다 (
판정승하다
)
📚 Từ phái sinh: • 판정승(判定勝): 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 이김.
🌷 ㅍㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 판정승하다
-
ㅍㅈㅅㅎㄷ (
판정승하다
)
: 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 이기다.
Động từ
🌏 THẮNG DO QUYẾT ĐỊNH CỦA TRỌNG TÀI, THẮNG NHỜ PHÂN XỬ: Thắng do phán quyết của trọng tài ở trận đấu quyền anh, Judo, vật...
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255)