🌟 판정승하다 (判定勝 하다)

Động từ  

1. 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 이기다.

1. THẮNG DO QUYẾT ĐỊNH CỦA TRỌNG TÀI, THẮNG NHỜ PHÂN XỬ: Thắng do phán quyết của trọng tài ở trận đấu quyền anh, Judo, vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대에게 판정승하다.
    Win a decisive victory over one's opponent.
  • Google translate 극적으로 판정승하다.
    Win by a dramatic decision.
  • Google translate 간신히 판정승하다.
    Win by a narrow margin.
  • Google translate 쉽게 판정승하다.
    Easily win.
  • Google translate 힘겹게 판정승하다.
    Win a difficult decision.
  • Google translate 나는 힘든 경기 끝에 간신히 라이벌에게 판정승했다.
    I managed to win a decisive victory over my rival after a tough game.
  • Google translate 승규는 심판 전원 일치로 판정승하여 다음 경기에 진출했다.
    Seung-gyu advanced to the next competition by winning by a unanimous decision.
  • Google translate 이번 경기는 두 선수 모두 잘해서 누가 이길지 모르겠군요.
    Both players are good at this game, so i don't know who will win.
    Google translate 네, 어떤 선수가 판정승할 것인지 심판들을 지켜봐야겠습니다.
    Yes, we'll have to wait and see which player will win.
Từ trái nghĩa 판정패하다(判定敗하다): 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 지다.

판정승하다: win by decision,はんていがちする【判定勝ちする】,gagner aux points,ganar por decisión,يفوز بقرار,шүүгчийн шийдвэрээр ялах,thắng do quyết định của trọng tài, thắng nhờ phân xử,ชนะโดยการตัดสิน, ชนะคะแนน,menang melalui keputusan,одерживать победу по очкам,判定胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판정승하다 (판정승하다)
📚 Từ phái sinh: 판정승(判定勝): 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 이김.

💕Start 판정승하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255)