🌟 판정승 (判定勝)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판정승 (
판정승
)
📚 Từ phái sinh: • 판정승하다(判定勝하다): 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 이기다.
🌷 ㅍㅈㅅ: Initial sound 판정승
-
ㅍㅈㅅ (
평정심
)
: 걱정이나 탈이 없고 고요한 마음.
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH TÂM, TÂM TRẠNG BÌNH LẶNG: Tâm trạng bình lặng không có lo lắng hay trở ngại. -
ㅍㅈㅅ (
표준시
)
: 각 나라나 각 지방에서 일정한 기준에 따라 정해 쓰는 시각.
Danh từ
🌏 GIỜ CHUẨN: Thời khắc được định ra để đùng theo tiêu chuẩn nhất định ở các địa phương hay các quốc gia. -
ㅍㅈㅅ (
풍자성
)
: 풍자의 성격을 지닌 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH TRÀO PHÚNG: Đặc tính có tính chất của trào phúng. -
ㅍㅈㅅ (
판정승
)
: 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 이김.
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG DO QUYẾT ĐỊNH CỦA TRỌNG TÀI: Việc thắng do phán quyết của trọng tài ở trận đấu quyền anh, Judo, vật...
• Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155)