🌟 판정승 (判定勝)

Danh từ  

1. 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 이김.

1. SỰ THẮNG DO QUYẾT ĐỊNH CỦA TRỌNG TÀI: Việc thắng do phán quyết của trọng tài ở trận đấu quyền anh, Judo, vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극적인 판정승.
    Dramatic judging victory.
  • Google translate 판정승을 거두다.
    Win a decisive victory.
  • Google translate 판정승을 선언하다.
    Declare victory by decision.
  • Google translate 판정승으로 끝나다.
    End in a decisive victory.
  • Google translate 판정승으로 물리치다.
    Defeat by decision.
  • Google translate 팽팽했던 경기는 결국 나의 삼 대 영 판정승으로 끝났다.
    The tight game ended in my three-to-zero victory.
  • Google translate 심판들은 계속 상대를 몰아붙였던 선수의 판정승을 선언하였다.
    The judges declared the player's victory in the decision, which had kept pushing the opponent.
  • Google translate 이번 권투 경기에서 민준이가 이겼다면서요?
    I heard minjun won this boxing match.
    Google translate 네, 심판 만장일치로 판정승을 거뒀어요.
    Yeah, we won by unanimous decision.
Từ trái nghĩa 판정패(判定敗): 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 짐.

판정승: winning by decision,はんていがち【判定勝ち】,victoire aux points,ganando por decisión,فَوْز بقرار,шүүгчийн шийдвэрээр ялах,sự thắng do quyết định của trọng tài,การชนะโดยการตัดสิน, การชนะคะแนน,kemenangan melalui keputusan,,判定胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판정승 (판정승)
📚 Từ phái sinh: 판정승하다(判定勝하다): 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 이기다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sở thích (103) Sức khỏe (155)