🌟 복창 (復唱)

Danh từ  

1. 남의 명령이나 말을 그대로 받아서 되풀이함.

1. SỰ NÓI LẠI, SỰ NHẮC LẠI: Nhận mệnh lệnh hay lời nói của người khác và lặp lại y như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복창을 하다.
    Sing double chant.
  • Google translate 소방대원들은 안전 수칙을 목청껏 복창을 하고 있었다.
    The firemen were singing safety rules at the top of their voices.
  • Google translate 학생들은 선생님을 따라 영어 단어를 일제히 복창을 했다.
    The students sang english words in unison along with the teacher.
  • Google translate 지각을 하지 않겠습니다. 전원 복창!
    I won't be late. everyone in the hall!
    Google translate 지각을 하지 않겠습니다.
    I won't be late.

복창: repetition,ふくしょう【復唱】,répétition,repetición,تكرار,тушаал гэх мэтийг чанга дуудан давтан хэлэх, хэлсэн үгийг давтан хэлэх.,sự nói lại, sự nhắc lại,การว่าตาม, การกล่าวตาม, การกล่าวซ้ำ, การพูดซ้ำ,pengulangan,повторение,跟着喊,复述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복창 (복창)
📚 Từ phái sinh: 복창하다(復唱하다): 남의 명령이나 말을 그대로 받아서 되풀이하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138)