🌟 복창 (復唱)

Danh từ  

1. 남의 명령이나 말을 그대로 받아서 되풀이함.

1. SỰ NÓI LẠI, SỰ NHẮC LẠI: Nhận mệnh lệnh hay lời nói của người khác và lặp lại y như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복창을 하다.
    Sing double chant.
  • 소방대원들은 안전 수칙을 목청껏 복창을 하고 있었다.
    The firemen were singing safety rules at the top of their voices.
  • 학생들은 선생님을 따라 영어 단어를 일제히 복창을 했다.
    The students sang english words in unison along with the teacher.
  • 지각을 하지 않겠습니다. 전원 복창!
    I won't be late. everyone in the hall!
    지각을 하지 않겠습니다.
    I won't be late.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복창 (복창)
📚 Từ phái sinh: 복창하다(復唱하다): 남의 명령이나 말을 그대로 받아서 되풀이하다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Chính trị (149) Nghệ thuật (23)