🌟 분양되다 (分讓 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분양되다 (
부냥되다
) • 분양되다 (부냥뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 분양(分讓): 많은 것이나 큰 것을 갈라서 여럿에게 넘겨줌., 토지나 건물 등을 각각 나…
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103)