Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분양되다 (부냥되다) • 분양되다 (부냥뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 분양(分讓): 많은 것이나 큰 것을 갈라서 여럿에게 넘겨줌., 토지나 건물 등을 각각 나…
부냥되다
부냥뒈다
Start 분 분 End
Start
End
Start 양 양 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23)