🌟 분양되다 (分讓 되다)

Động từ  

2. 많은 것이나 큰 것이 갈라져 여럿에게 넘겨지다.

2. ĐƯỢC PHÂN CHIA: Thứ nhiều hay thứ to được tách ra rồi chuyển cho nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분양된 고양이.
    The cat on sale.
  • 분양된 묘목.
    Sold seedlings.
  • 강아지가 분양되다.
    Dogs go on sale.
  • 과일나무가 분양되다.
    Fruit trees are on sale.
  • 새 주인에게 분양되다.
    Go on sale to a new owner.
  • 어미 고양이가 낳은 세 마리의 새끼 고양이들은 새 주인에게 분양되었다.
    The three kittens of the mother cat were sold to the new owner.
  • 지인들에게 분양된 나무들이 지금도 있다면 우리 집 마당은 사과나무로 가득 차 있을 것이다.
    If there are still trees sold to acquaintances, my yard would be full of apple trees.
  • 응, 세 사람한테 분양 보냈는데 다들 좋은 사람들 같았어.
    I heard your little puppies are on sale.

    Yes, i sent them out to three people, and they all seemed like good people.

1. 토지나 건물 등이 각각 나누어 팔리다.

1. ĐƯỢC PHÂN LÔ RA BÁN: Đất hay tòa nhà được chia ra từng phần để bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분양된 상가.
    A pre-sold shopping mall.
  • 분양된 토지.
    Land on sale.
  • 아파트가 분양되다.
    Apartments go on sale.
  • 오피스텔이 분양되다.
    Officetels sold.
  • 새 주인에게 분양되다.
    Go on sale to a new owner.
  • 이 전원 주택처럼 지은 빌라는 우리 건설사에서 가장 비싸게 분양된 상품이다.
    Built like a country house, this villa is the most expensive sale item in our construction company.
  • 교통이 편리한 지역에 들어선 오피스텔은 분양을 시작하자마자 모두 분양되었다.
    The officetels in areas with convenient transportation were all sold out as soon as the sale began.
  • 너희 집 이사 간다며?
    I heard you're moving in.
    응. 재건축된 아파트인데 작년에 분양돼서 올해부터 입주하거든.
    Yeah. it's a reconstructed apartment, but it was sold last year and it's moving in from this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분양되다 (부냥되다) 분양되다 (부냥뒈다)
📚 Từ phái sinh: 분양(分讓): 많은 것이나 큰 것을 갈라서 여럿에게 넘겨줌., 토지나 건물 등을 각각 나…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23)