🌟 분양되다 (分讓 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분양되다 (
부냥되다
) • 분양되다 (부냥뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 분양(分讓): 많은 것이나 큰 것을 갈라서 여럿에게 넘겨줌., 토지나 건물 등을 각각 나…
• Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91)