🌟 석방하다 (釋放 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석방하다 (
석빵하다
)
📚 Từ phái sinh: • 석방(釋放): 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하는 일.
🗣️ 석방하다 (釋放 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 장기수를 석방하다. [장기수 (長期囚)]
- 구금자를 석방하다. [구금자 (拘禁者)]
- 양심수를 석방하다. [양심수 (良心囚)]
- 수감자를 석방하다. [수감자 (收監者)]
- 정치범을 석방하다. [정치범 (政治犯)]
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 석방하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204)