🌟 석방하다 (釋放 하다)

Động từ  

1. 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하다.

1. PHÓNG THÍCH, TRẢ TỰ DO: Thả tự do cho người đã từng bị giam giữ ở một nơi nhất định theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구속자를 석방하다.
    Release a detainee.
  • 모범수를 석방하다.
    Release the model prisoner.
  • 죄수를 석방하다.
    Release a prisoner.
  • 죄인을 석방하다.
    Free a criminal.
  • 교도소에서 석방하다.
    Release from prison.
  • 시위를 주도한 노동자를 석방하라는 시민들의 탄원이 이어졌다.
    Citizens' pleas followed to release the workers who led the protests.
  • 정부는 광복절을 맞아 양심수의 상당수를 석방할 것이라고 발표했다.
    The government has announced that it will release a significant number of prisoners of conscience for liberation day.
  • 살해 혐의로 복역 중인 남자의 무죄가 밝혀지자 법원은 그를 즉시 석방했다.
    The court immediately released him after the acquittal of a man serving a sentence for murder.
  • 그 뉴스 들었어요? 이십 년이나 복역한 한 남자가 무죄로 밝혀졌대요.
    Did you hear the news? a man who served 20 years in prison was found innocent.
    네. 그 남자를 곧 석방할 거라던데요.
    Yes, he's about to be released.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석방하다 (석빵하다)
📚 Từ phái sinh: 석방(釋放): 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하는 일.

🗣️ 석방하다 (釋放 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42)