🌟 양심수 (良心囚)

Danh từ  

1. 사상이나 신념을 내세워 행동한 이유로 감옥에 갇혀 있는 사람.

1. TÙ CHÍNH TRỊ: Người bị giam trong ngục vì lý do mưu đồ và hành động theo tư tưởng hay ý niệm chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양심수의 전과.
    Prisoner of conscience.
  • Google translate 양심수를 가두다.
    Lock a prisoner of conscience.
  • Google translate 양심수를 복권하다.
    To reinstate a prisoner of conscience.
  • Google translate 양심수를 사면하다.
    Pardon a prisoner of conscience.
  • Google translate 양심수를 석방하다.
    Release the prisoner of conscience.
  • Google translate 양심수로 투옥되다.
    To be imprisoned as a prisoner of conscience.
  • Google translate 그 죄수는 정권 반대 시위를 이끌다가 양심수로 감옥에 들어왔다.
    The prisoner was sent to prison as a prisoner of conscience for leading an anti-government demonstration.
  • Google translate 사람들은 민주화 운동을 하다가 투옥된 양심수를 석방해 달라고 요구하였다.
    People demanded the release of a prisoner of conscience who was imprisoned during the pro-democracy movement.
  • Google translate 대통령이 명절을 맞아 양심수를 특별 사면했다면서요?
    I hear the president granted a special pardon to prisoners of conscience for the holidays.
    Google translate 네. 이번에 사면된 대상자들은 모두 예전에 시위를 벌이다가 갇혔던 사람들입니다.
    Yes. all the people who were pardoned this time were trapped in a protest before.

양심수: prisoner of conscience,りょうしんしゅう【良心囚】,prisonnier(ère) de conscience, prisonnier(ère) d'opinion,prisionero de conciencia, preso de conciencia,سجين الضمير، سجين الرأي,улс төрийн хоригдол,tù chính trị,นักโทษทางความคิด,tahanan ideologi,узник совести; политический заключённый,政治犯,思想犯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양심수 (양심수)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)