🌟 역사상 (歷史上)

☆☆   Danh từ  

1. 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.

1. TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 세계 역사상 가장 젊은 대통령이 되었다.
    He became the youngest president in world history.
  • Google translate 인류 역사상 가장 오래된 제국도 천 년은 넘지 못했다.
    Even the oldest empire in human history has not exceeded a thousand years.
  • Google translate 그들은 한국 역사상 최초로 서양 의학을 배운 의사들이었다.
    They were the first doctors in korean history to learn western medicine.
  • Google translate 지금 보시는 것은 중국 역사상 가장 강력한 황제의 무덤입니다.
    This is the tomb of the most powerful emperor in chinese history.
    Google translate 역사의 숨결이 살아 있는 듯하군요.
    Looks like the breath of history is alive.
Từ đồng nghĩa 사상(史上): 역사가 기록되어 온 이래.

역사상: being in history; existing historically,れきしじょう【歴史上】,(n.) historiquement, sur le plan historique,históricamente,تاريخ,түүхэн дэх, түүхийн,trong lịch sử,ตามประวัติศาสตร์, ในประวัติศาสตร์, ในประวัติการณ์,dalam sejarah,история,历史上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역사상 (역싸상)

🗣️ 역사상 (歷史上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)