🌟 최단 (最短)

Danh từ  

1. 가장 짧음.

1. (SỰ) NGẮN NHẤT: Sự ngắn nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최단 거리.
    Shortest distance.
  • Google translate 최단 경로.
    The shortest route.
  • Google translate 최단 기간.
    The shortest period.
  • Google translate 최단 시간.
    The shortest time.
  • Google translate 최단 시일.
    The shortest time.
  • Google translate 그는 회사 역사상 최단 기간에 사원에서 부장으로 승진을 했다.
    He was promoted from the temple to the manager in the shortest period in the company's history.
  • Google translate 나는 학교에서 시청까지 최단 거리로 갈 수 있는 방법을 알아보았다.
    I found a way to get to the shortest distance from school to city hall.
  • Google translate 보고서 작성은 언제쯤이면 끝나지?
    When will the report be finished?
    Google translate 최단 시일 내로 끝내도록 하겠습니다.
    We'll get it done in the shortest time.
Từ trái nghĩa 최장(最長): 가장 긺.

최단: the shortest,さいたん【最短】,(n.) le plus court,,أقصر,,(sự) ngắn nhất,ความสั้นที่สุด, ความสั้นสุด,terpendek,кратчайший,最短,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최단 (최ː단) 최단 (췌ː단)
📚 Từ phái sinh: 최단하다: 가장 짧다.

📚 Annotation: 주로 '최단 ~'으로 쓴다.

🗣️ 최단 (最短) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59)