🌟 사상 (史上)

☆☆   Danh từ  

1. 역사가 기록되어 온 이래.

1. THEO SỬ GHI, THEO LỊCH SỬ: Theo ghi chép của lịch sử từ xưa đến nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사상 처음.
    For the first time ever.
  • Google translate 사상 최고.
    Best ever.
  • Google translate 사상 최대.
    The largest ever.
  • Google translate 사상 초유.
    The first in history.
  • Google translate 사상 최초.
    For the first time ever.
  • Google translate 한국이 월드컵 준결승에 진출한 것은 사상 처음이었다.
    It was the first time in history for korea to advance to the world cup semifinals.
  • Google translate 그녀는 이번 올림픽 여자 백 미터 달리기 종목에서 사상 최단 기록을 세우며 금메달을 목에 걸었다.
    She won the gold medal in the women's 100-meter dash at this olympics, setting a record for the shortest time ever.
  • Google translate 올겨울에는 눈이 너무 많이 오는 것 같아요.
    I think it's snowing too much this winter.
    Google translate 올해 적설량이 사상 최고라고 하더라.
    I heard the snowfall this year is the highest ever.
Từ đồng nghĩa 역사상(歷史上): 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.

사상: being in history,しじょう【史上】。れきしじょう【歴史上】,(n.) dans l’histoire, (n.) de l’histoire,en la historia,التاريخ,түүхэнд, түүхнээ,theo sử ghi, theo lịch sử,ในประวัติศาสตร์ , ในประวัติการณ์,menurut catatan sejarah,в истории; за всю историю; на страницах (в анналах) истории,史上,历史上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사상 (사ː상)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 사상 (史上) @ Giải nghĩa

🗣️ 사상 (史上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28)