🌟 중심되다 (中心 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중심되다 (
중심되다
) • 중심되다 (중심뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 중심(中心): 어떤 것의 한가운데., 중요하고 기본이 되는 부분., 확고한 자신의 의견이…
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121)