🌟 토착화하다 (土着化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토착화하다 (
토차콰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 토착화(土着化): 어떤 제도나 풍습, 사상 등이 그 지역에 알맞게 변하여 뿌리를 내리게 …
🌷 ㅌㅊㅎㅎㄷ: Initial sound 토착화하다
-
ㅌㅊㅎㅎㄷ (
토착화하다
)
: 어떤 제도나 풍습, 사상 등이 그 지역에 알맞게 변하여 뿌리를 내리게 되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 BẢN ĐỊA HÓA, TRỞ NÊN ĂN SÂU BẮT RỄ, LÀM CHO CẮM RỄ: Những cái như chế độ, phong tục hay tư tưởng biến đổi cho phù hợp và trở nên bắt rễ ở địa phương đó. Hoặc làm cho như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Giáo dục (151)