🌟 계발하다 (啓發 하다)

Động từ  

1. 지능이나 재능, 사상 등을 일깨워 발전시키다.

1. KHAI THÁC, PHÁT TRIỂN: Đánh thức và phát triển tài năng hay trí tuệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능력을 계발하다.
    Develop ability.
  • Google translate 소질을 계발하다.
    Develop talent.
  • Google translate 자기를 계발하다.
    Develop oneself.
  • Google translate 재능을 계발하다.
    Develop talent.
  • Google translate 끊임없이 계발하다.
    Develop constantly.
  • Google translate 우리 회사에서는 인재를 계발하기 위해서 투자를 아끼지 않는다.
    Our company spares no investment to develop talent.
  • Google translate 민준이는 이미 업계 최고의 자리에 있지만 아직도 자기를 계발하는 것을 게을리하지 않는다.
    Min-joon is already at the top of the industry, but he is still not lazy to develop himself.
  • Google translate 이번엔 테니스야? 애한테 뭘 자꾸 그렇게 시켜?
    Is it tennis this time? what do you keep making her do that?
    Google translate 우리 애한테 어떤 소질이 있는지 찾아서 계발해 주는 것도 부모의 역할이야.
    It's the parent's job to find out what she's capable of and to develop it.
Từ đồng nghĩa 개발하다(開發하다): 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만들다., 능력이나…

계발하다: develop,けいはつする【啓発する】。けいもうする【啓蒙する】。 きょうかする【教化する】,éveiller, édifier, cultiver, éduquer, façonner,,estimular,يُطوِّر,хөгжих, хөгжүүлэх, дээшлүүлэх,khai thác, phát triển,พัฒนา(ความคิด, สติปัญญา, ความสามารถ, ตนเอง),mengembangkan, memajukan, meningkatkan,развивать,启发,开发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계발하다 (계ː발하다) 계발하다 (게ː발하다) 계발하는 (계ː발하는게ː발하는) 계발하여 (계ː발하여게ː발하여) 계발해 (계ː발해게ː발해) 계발하니 (계ː발하니게ː발하니) 계발합니다 (계ː발함니다게ː발함니다)
📚 Từ phái sinh: 계발(啓發): 지능이나 재능, 사상 등을 일깨워 발전시킴.

🗣️ 계발하다 (啓發 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15)