🌟 소질 (素質)

  Danh từ  

1. 태어날 때부터 지니고 있는 능력이나 성질.

1. TỐ CHẤT: Năng lực hay tính chất có được từ lúc mới sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소질이 있다.
    Have a knack for it.
  • Google translate 소질을 계발하다.
    Develop talent.
  • Google translate 소질을 나타내다.
    Show one's aptitude.
  • Google translate 소질을 보이다.
    Show one's aptitude.
  • Google translate 소질을 키우다.
    Develop one's aptitude.
  • Google translate 유민이는 미술에 소질이 있으나 노력을 하지 않는다.
    Yumin has a talent for art, but she doesn't make an effort.
  • Google translate 직업을 선택할 때는 자신의 소질과 능력에 맞는지를 고려해 봐야 한다.
    When choosing a job, one should consider whether one is suited to one's aptitude and ability.
  • Google translate 지수가 예술 고등학교에 입학했다고 들었어요.
    I heard ji-su entered art high school.
    Google translate 네. 어렸을 때부터 피아노에 두각을 보였던 터라 소질을 키워 주려고요.
    Yes, i've been prominent in piano since i was a kid, so i'm trying to improve my talent.

소질: talent; aptitude,そしつ【素質】,don, talent, étoffe, aptitudes, facilités, dispositions innées, dispositions naturelles, prédispositions, tendance, (avoir) la bosse,talento, aptitud,مقوّمات، صفات,авьяас билиг,tố chất,พรสวรรค์, คุณสมบัติ,bakat, talenta, sifat asli,склонность; наклонность; задаток; способность; талант,天资,天赋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소질 (소질)
📚 thể loại: Năng lực   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 소질 (素質) @ Giải nghĩa

🗣️ 소질 (素質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)