🌟 타고나다

☆☆   Động từ  

1. 성격이나 재능, 운명 등을 태어날 때부터 지니고 나다.

1. THIÊN BẨM, BẨM SINH: Có được tính cách hay tài năng, vận mệnh từ khi được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타고난 소질.
    Natural aptitude.
  • Google translate 타고난 외모.
    A natural appearance.
  • Google translate 타고난 운명.
    A natural destiny.
  • Google translate 복을 타고나다.
    Be blessed.
  • Google translate 재능을 타고나다.
    Be gifted with talent.
  • Google translate 음악에 재능을 타고난 음악가가 세 살 때부터 작곡을 했다고 한다.
    It is said that a musician with a talent for music has been composing since he was three years old.
  • Google translate 그는 타고난 기억력 덕분에 친구들의 생일을 절대 잊어버리지 않는다.
    He never forgets his friends' birthdays thanks to his natural memory.
  • Google translate 저 가수는 어쩜 저렇게 노래를 잘할까?
    How does that singer sing so well?
    Google translate 아무래도 재능을 타고난 것 같아.
    I think he's gifted.

타고나다: be born with,うまれつく【生まれ付く】,être doué pour, avoir des dons pour, avoir des dispositions innées pour, avoir des prédispositions pour, être prédisposé à faire quelque chose, être né, être fait pour,nacer con, ser nato, ser innato,يولد بـ,төрөлхийн,thiên bẩm, bẩm sinh,ติดตัวมาตั้งแต่เกิด,bawaan,быть врождённым,先天,天生,与生俱来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타고나다 (타고나다) 타고나 () 타고나니 ()


🗣️ 타고나다 @ Giải nghĩa

🗣️ 타고나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Luật (42) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67)