🌟 (命)

Danh từ  

1. 사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아 있는 상태. 또는 그런 힘.

1. MẠNG, SỰ SỐNG: Trạng thái mà con người hay động vật hít thở và còn sống. Hoặc sức mạnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 길다.
    Long lives.
  • Google translate 이 다하다.
    All men are done.
  • Google translate 이 짧다.
    Short people.
  • Google translate 을 유지하다.
    Maintain order.
  • Google translate 을 지키다.
    Protecting orders.
  • Google translate 그가 젊은 나이에 요절한 것을 보면 이 짧게 태어난 것 같다.
    Seeing that he passed away at a young age, it seems that his life was born short.
  • Google translate 승규는 자신의 이 다할 때까지 아내를 사랑하겠다고 다짐했다.
    Seung-gyu vowed to love his wife until his name was fulfilled.
  • Google translate 김 형사가 총에 맞고도 무사하다고?
    Detective kim is safe from being shot?
    Google translate 그래. 정말 하나는 긴 친구야.
    Yes. one of them is a long friend.
Từ đồng nghĩa 목숨: 사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아있는 힘.

명: life; living,いのち【命】,vie, longévité,vida,حياة,амь, нас,mạng, sự sống,ชีวิต, อายุ,nyawa, hidup,жизнь,命,

2. 인간의 생명과 인생을 지배한다고 여기는 이미 정해져 있는 강한 힘.

2. SỐ MẠNG, MỆNH: Lực mạnh mẽ đã định trước được xem là chi phối sinh mệnh và cuộc sống của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 거스르다.
    Against orders.
  • Google translate 을 따르다.
    Follow orders.
  • Google translate 을 타고나다.
    Born to be a man.
  • Google translate 에 죽다.
    Die by orders.
  • Google translate 그는 이 문제가 이미 자신의 손을 떠났다며 이제는 에 맡기겠다고 하였다.
    He said the matter had already left his hands and that he would now leave it to order.
  • Google translate 아이는 천재적인 피아노 실력으로 어른들에게 음악가가 될 을 타고났다는 소리를 들었다.
    The child was told by his elders that he was born with a genius in piano.
  • Google translate 저는 죽음이 두려워요.
    I'm afraid of death.
    Google translate 모든 사람들에게 죽음은 두려운 것이지요. 하지만 사람이 죽는 것은 피할 수 없는 이잖아요.
    For everyone, death is a fear. but it's inevitable that a person dies.
Từ đồng nghĩa 운명(運命): 인간과 세상 모든 것에 영향을 미치는 초인적이고 필연적인 힘. 또는 그 힘…
Từ đồng nghĩa 명운(命運): 이미 정해져 있어 사람의 힘으로 어쩔 수 없는 일이나 처지., 앞으로의 생…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (명ː)

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36)