🌟 팔자 (八字)

  Danh từ  

1. 사람이 태어난 해, 달, 날, 시에 따라 정해진다고 보는, 사람의 한 평생의 운수.

1. SỐ PHẬN, SỐ: Vận số của một đời người, được định theo ngày, giờ, tháng năm mà con người được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔자 타령.
    Falsa taryeong.
  • Google translate 팔자 탓.
    Blame fate.
  • Google translate 팔자가 사납다.
    Bad luck.
  • Google translate 팔자가 세다.
    Fatal.
  • Google translate 팔자가 좋다.
    Good fortune.
  • Google translate 팔자를 타고나다.
    Born of fortune.
  • Google translate 사람 팔자.
    Let's sell people.
  • Google translate 기구한 팔자.
    Bad luck.
  • Google translate 유민이는 점을 보다가 크게 성공하여 앞으로 호강할 팔자라는 말을 들었다.
    Yu-min was told that she would succeed greatly while looking at the fortune-telling, and that she should be happy in the future.
  • Google translate 승규는 노력도 하지 않고 자신의 어려운 생활을 그저 팔자 탓으로 돌리기만 했다.
    Seung-gyu didn't even try and just blamed his hard life on his fate.
  • Google translate 아버지를 여읜 지 얼마 안 되어서 어머니마저 사고로 돌아가시다니.
    Not long after i lost my father that my mother died in an accident.
    Google translate 그러게. 그 친구 팔자가 참 사나워.
    Yeah. he's very unlucky.

팔자: destiny,ほしまわり【星回り】。うんめい【運命】,destin, destinée, sort, fortune, chance, étoile,destino, sino,مصير,хувь заяа, заяа төөрөг,số phận, số,ชะตากรรม, โชคชะตา,takdir, nasib, keberuntungan,судьба,八字,命运,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔자 (팔짜)


🗣️ 팔자 (八字) @ Giải nghĩa

🗣️ 팔자 (八字) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Luật (42) Chính trị (149) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191)