🌟 상팔자 (上八字)

Danh từ  

1. 매우 좋은 팔자.

1. SỐ ĐỎ, SỐ MAY: Vận số rất tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옛말에 무자식이 상팔자라고 했다.
    In the old saying, mu-sik is the best seller.
  • Google translate 그 계집은 손에 물을 안 묻히고 산다고 하니 상팔자가 따로 없다.
    It is said that she lives without water on her hands.
  • Google translate 하는 일마다 잘되는 것을 보면 저 사람 팔자는 상팔자인 게 틀림없다.
    Everything goes well with him, so he must be a lucky man.

상팔자: good fortune,,bonne chance, bonne situation, bonheur, bon sort,buena fortuna, buena suerte,سانغ بال جا (قدر ممتاز),маш сайн заяа төөрөг,số đỏ, số may,ดวงดีมาก, โชคดีมาก,keberuntungan baik,,好命,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상팔자 (상ː팔짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88)